Tuân thủ pháp luật thuế là nghĩa vụ bắt buộc của mọi tổ chức, cá nhân hoạt động sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều doanh nghiệp có thể vô tình hoặc cố ý vi phạm quy định về kê khai, nộp thuế. Khi đó, cơ quan thuế có quyền xử phạt vi phạm hành chính và truy thu thuế, nhưng quyền này chỉ tồn tại trong thời hiệu pháp luật cho phép.
Bài viết này giúp bạn hiểu rõ thời hiệu xử phạt, thời hiệu truy thu thuế và các mức xử phạt cụ thể năm 2025, theo quy định của Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 và Nghị định 125/2020/NĐ-CP.
I. Khái Quát Chung
1. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính về thuế là gì?
Thời hiệu xử phạt là khoảng thời gian mà cơ quan có thẩm quyền được phép ra quyết định xử phạt kể từ ngày người nộp thuế thực hiện hành vi vi phạm.
Sau khi hết thời hiệu này, cơ quan thuế không còn quyền xử phạt, nhưng vẫn có thể truy thu thuế và tiền chậm nộp nếu hành vi chưa hết thời hiệu truy thu.
2. Thời hiệu truy thu thuế là gì?
Thời hiệu truy thu là khoảng thời gian cơ quan thuế có quyền yêu cầu người nộp thuế nộp lại số tiền thuế còn thiếu, trốn, hoặc được miễn giảm - hoàn không đúng quy định.
Mục tiêu của quy định này là đảm bảo công bằng và ngăn chặn thất thu ngân sách nhà nước.
II. Thời Hiệu Xử Phạt Vi Phạm Hành Chính Về Thuế
1. Thời hiệu xử phạt là bao nhiêu năm?
Theo Điều 137 Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14, thời hiệu xử phạt được quy định như sau:
02 năm kể từ ngày thực hiện hành vi vi phạm, đối với các vi phạm thủ tục thuế (như chậm nộp hồ sơ, không đăng ký thuế đúng thời hạn).
05 năm kể từ ngày thực hiện hành vi vi phạm, đối với các hành vi nghiêm trọng hơn như:
Trốn thuế nhưng chưa đến mức bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp, hoặc làm tăng số thuế được hoàn, giảm, miễn, không thu.
Như vậy, tùy mức độ hành vi, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính về thuế là 2 năm hoặc 5 năm kể từ ngày xảy ra hành vi.
2. Quá thời hiệu xử phạt, người vi phạm có bị xử lý không?
Theo Điều 137 Luật Quản lý thuế, nếu đã quá thời hiệu xử phạt, người vi phạm không bị xử phạt hành chính, nhưng vẫn phải:
Nộp đủ số tiền thuế thiếu hoặc trốn, và
Nộp tiền chậm nộp tương ứng, tính cho 10 năm trở về trước kể từ ngày phát hiện hành vi vi phạm.
Nếu người nộp thuế chưa từng đăng ký mã số thuế, cơ quan thuế có quyền truy thu toàn bộ nghĩa vụ thuế kể từ ngày phát hiện hành vi vi phạm (không giới hạn 10 năm).
III. Thời Hiệu Truy Thu Thuế
1. Thời hiệu truy thu là bao nhiêu năm?
Căn cứ Khoản 6 Điều 8 Nghị định 125/2020/NĐ-CP, thời hạn truy thu thuế là 10 năm trở về trước tính từ ngày cơ quan thuế phát hiện hành vi vi phạm.
Trong thời hạn này, dù hành vi vi phạm đã hết thời hiệu xử phạt, người nộp thuế vẫn phải nộp đủ số thuế thiếu, số thuế trốn, tiền chậm nộp, hoặc số thuế đã được miễn, giảm, hoàn sai quy định.
Trường hợp người nộp thuế không đăng ký thuế, thời hiệu truy thu không giới hạn thời gian, tức là cơ quan thuế có thể truy thu toàn bộ nghĩa vụ phát sinh từ trước đến khi phát hiện.
2. Hạn chế áp dụng
Thời hiệu truy thu 10 năm chỉ áp dụng cho các khoản thuế mà người nộp tự khai, tự nộp.
Đối với các khoản thu từ đất đai hoặc tài nguyên do cơ quan nhà nước xác định nghĩa vụ, thì thời hiệu truy thu sẽ tuân theo quy định riêng của pháp luật chuyên ngành (nhưng không ít hơn 10 năm).
IV. Hình Thức Và Mức Xử Phạt Vi Phạm Về Thuế
Theo Điều 138 Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14, các hình thức và mức xử phạt bao gồm:
1. Hình thức xử phạt
Cảnh cáo (áp dụng cho hành vi nhẹ, không gây hậu quả nghiêm trọng).
Phạt tiền, tính theo tỷ lệ phần trăm trên số thuế vi phạm.
2. Mức phạt cụ thể
Phạt 10% số thuế khai thiếu hoặc khai tăng số được hoàn, miễn, giảm, không thu - đối với hành vi khai sai nhưng không dẫn đến trốn thuế.
Phạt 20% số thuế khai thiếu hoặc khai tăng số thuế được hưởng - đối với hành vi vi phạm quy định tại Điều 142 Luật Quản lý thuế (ví dụ: kê khai sai bản chất giao dịch, hạch toán không đúng nguyên tắc).
Phạt 1 đến 3 lần số thuế trốn, đối với hành vi trốn thuế có tổ chức hoặc cố ý, như:
Không đăng ký thuế.
Không ghi chép doanh thu, thu nhập trong sổ kế toán.
Không lập hóa đơn hoặc lập hóa đơn sai quy định.
Cố ý kê khai sai thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
Ngoài ra, cơ quan thuế còn áp dụng biện pháp khắc phục hậu quả, buộc người vi phạm nộp lại toàn bộ số thuế trốn, thiếu hoặc hoàn sai.
Thời hiệu xử phạt và truy thu thuế là cơ sở pháp lý giúp cơ quan thuế xử lý kịp thời các vi phạm, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người nộp thuế. Doanh nghiệp cần chủ động rà soát sổ sách, đối chiếu dữ liệu kê khai, và thực hiện nghĩa vụ thuế đầy đủ để tránh bị truy thu hoặc xử phạt trong tương lai.
👉 Nếu doanh nghiệp của bạn cần tư vấn rà soát thuế, xử lý rủi ro truy thu hoặc hỗ trợ quyết toán thuế cuối năm, hãy liên hệ Tavitax - chuyên gia đồng hành cùng doanh nghiệp trong mọi vấn đề về kế toán - thuế.